Có 1 kết quả:
神采奕奕 shén cǎi yì yì ㄕㄣˊ ㄘㄞˇ ㄧˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in glowing spirits (idiom); bursting with life
(2) radiating health and vigor
(2) radiating health and vigor
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0